1. Giới thiệu chung
Tụ nhôm 3.3µF 50V là tụ điện phân nhôm (aluminum electrolytic capacitor) dạng có phân cực, chuyên dùng để lọc nguồn DC, ghép tín hiệu AC, hoặc ổn định điện áp đầu vào cho IC. Với kích thước nhỏ gọn 4mm × 5.4mm, tụ này rất phù hợp với các bo mạch in mật độ cao như mạch nhúng, thiết bị đo, mạch cảm biến hoặc thiết bị y tế.
-
Loại tụ: Tụ điện phân nhôm (Electrolytic Capacitor)
-
Điện dung: 3.3µF (microfarad)
-
Điện áp định mức: 50V DC
-
Kích thước: Đường kính 4mm × Chiều cao 5.4mm
-
Kiểu chân: Radial – chân cắm xuyên lỗ (THT), hoặc dạng SMD (tuỳ loại)
-
Phân cực: Có – cần lắp đúng chiều
2. Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Điện dung | 3.3µF |
Điện áp định mức | 50V DC |
Dung sai điện dung | ±20% (thường ký hiệu là “M”) |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +105°C |
ESR | Trung bình hoặc thấp (tuỳ dòng) |
Kích thước | Φ4mm × 5.4mm |
Loại chân | Radial (THT) hoặc SMD |
Phân cực | Có (tụ có cực dương và cực âm) |
3. Đặc điểm nổi bật
-
Kích thước rất nhỏ gọn, phù hợp với mạch in kích thước nhỏ
-
Điện áp 50V cho phép sử dụng an toàn trong mạch 3.3V, 5V, 12V
-
Dung lượng 3.3µF phù hợp với mạch lọc tần số cao, mạch dao động, cấp nguồn IC
-
Giá thành rẻ, dễ tìm mua, dễ lắp đặt và thay thế
-
Có thể dùng thay cho tụ gốm trong một số ứng dụng không yêu cầu tốc độ cao
4. Ứng dụng
Tụ nhôm 3.3µF 50V (4×5.4mm) thường được sử dụng trong:
a. Thiết bị điện tử dân dụng
-
Mạch điều khiển từ xa, remote, chuông điện tử
-
Tivi, loa mini, mạch sạc, router
b. Mạch điều khiển nhúng – vi điều khiển
-
Arduino, ESP8266/ESP32, STM32
-
Lọc nguồn VCC, cấp nguồn cho IC hoặc cảm biến
-
Mạch đo, mạch đồng hồ thời gian thực (RTC)
c. Lọc nhiễu, ghép tín hiệu
-
Mạch lọc tín hiệu AC/DC
-
Ghép tầng khuếch đại tín hiệu trong mạch âm thanh
-
Lọc xung ngắn trong mạch logic
5. Lưu ý khi sử dụng
-
Là tụ có phân cực:
-
Chân dài là cực dương (+)
-
Chân ngắn hoặc có vạch trắng là cực âm (–)
-
-
Không dùng tụ ở điện áp vượt quá 50VDC
-
Nếu sử dụng trong môi trường nhiệt cao, nên chọn tụ loại 105°C
-
Khi thay thế trên mạch, đảm bảo đúng điện dung, điện áp và kích thước vật lý (4×5.4mm)
Chưa có đánh giá nào.