
Đặc điểm nổi bật
- Khả năng chịu điện áp cao:
- Hỗ trợ điện áp danh định lên tới 310V, phù hợp với các thiết bị hoạt động trên lưới điện.
- Dung sai thấp và ổn định:
- Loại tụ 334K có độ ổn định cao với dung sai ±10%, giảm thiểu rủi ro biến đổi điện dung trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác.
- Vật liệu chất lượng cao:
- Polypropylene (CBB) giúp tăng khả năng chịu nhiệt và chống rò rỉ điện.
- Thiết kế phù hợp:
- Khoảng cách chân 10mm thuận tiện cho việc lắp đặt vào các mạch PCB tiêu chuẩn.

Thông số kỹ thuật chi tiết:
- Điện dung: 0.33µF (microfarad).
- Điện áp danh định: 310V.
- Mã ký hiệu: 334K (334 = 0.33µF, K = dung sai ±10%).
- Chất liệu: Polypropylene (CBB).
- Khoảng cách chân (P): 10mm.
- Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến +85°C (hoặc +105°C tùy phiên bản).
- Loại tụ: Không phân cực.
- Kích thước: Thường có hình chữ nhật, kích thước khoảng 10x23mm
Ứng dụng thực tế
- Mạch lọc nhiễu (EMI/RFI):
- Lọc nhiễu tín hiệu ở đầu vào nguồn điện, giúp thiết bị hoạt động ổn định.
- Mạch chống sét:
- Được dùng trong các mạch chống sét để hấp thụ xung đột biến trên lưới điện.
- Nguồn AC:
- Lọc và ổn định nguồn trong các thiết bị điện tử tiêu dùng như tivi, máy giặt, hoặc điều hòa.
- Ứng dụng công nghiệp:
- Sử dụng trong các hệ thống biến tần hoặc điều khiển động cơ để giảm nhiễu và ổn định điện áp.
Xem thêm những tụ điện khác tại đây
Hướng dẫn sử dụng và lưu ý
- Kiểm tra thông số:
- Đảm bảo tụ điện có điện áp và điện dung phù hợp với thiết kế mạch.
- Lắp đặt:
- Gắn tụ điện vào đúng vị trí PCB với khoảng cách chân 10mm, hàn chân chắc chắn.
- Lưu ý an toàn:
- Không sử dụng tụ ở điện áp vượt quá 310V.
- Tránh đặt tụ gần các nguồn nhiệt hoặc trong môi trường quá ẩm ướt.
- Kiểm tra định kỳ:
- Thay thế tụ điện khi có dấu hiệu phồng, nứt hoặc giảm hiệu suất hoạt động.
Chưa có đánh giá nào.