Giới thiệu chung về Transistor J13007-2
Dòng transistor 13007 là một trong những loại transistor công suất NPN rất phổ biến, được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng yêu cầu điện áp cao và khả năng chuyển mạch nhanh. Các biến thể như J13007, J13007-2, FJP13007H2 thường do các nhà sản xuất khác nhau (ví dụ: Fairchild Semiconductor – nay thuộc ON Semiconductor, hay các nhà sản xuất khác) đặt tên, nhưng chúng đều thuộc cùng một họ và có các thông số kỹ thuật tương tự.
Chữ “J” hoặc “FJP” thường là ký hiệu của nhà sản xuất hoặc một biến thể cụ thể. “H2” trong FJP13007H2 có thể chỉ một nhóm phân loại hiệu suất (ví dụ: hFE – hệ số khuếch đại dòng điện) hoặc một đặc điểm nào đó trong quá trình sản xuất.
Transistor này được đóng gói trong vỏ TO-220, là một loại vỏ xuyên lỗ (through-hole) phổ biến cho các linh kiện công suất, có một tấm tản nhiệt bằng kim loại ở phía sau để dễ dàng gắn vào tản nhiệt, giúp quản lý nhiệt độ hiệu quả.

SƠ ĐÒ CHÂN J13007-2

Đặc trưng J13007-2
- Ứng dụng chuyển mạch điện tốc độ cao điện áp cao
- Khả năng điện áp cao
- Tốc độ chuyển mạch cao
- Thích hợp cho chấn lưu điện tử và nguồn điện chuyển đổi chế độ

Thông số kỹ thuật của Transistor J13007-2

Nguyên lý hoạt động cơ bản (Transistor NPN):
- Điều khiển: Dòng điện nhỏ đi vào chân Base (B) sẽ điều khiển dòng điện lớn hơn nhiều chảy từ Collector (C) sang Emitter (E).
- Ứng dụng chuyển mạch: Khi có đủ dòng Base, transistor sẽ dẫn điện hoàn toàn (bão hòa), hoạt động như một công tắc đóng với điện trở rất thấp giữa Collector và Emitter. Khi không có dòng Base, transistor sẽ ngắt, hoạt động như một công tắc hở.
-
Ứng dụng thực tế
Với khả năng chịu điện áp cao và tốc độ chuyển mạch nhanh, dòng transistor 13007 / FJP13007H2 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công suất:
- Bộ nguồn chuyển mạch (Switch Mode Power Supplies – SMPS): Làm công tắc chính trong các bộ nguồn AC-DC, bộ sạc, adapter. Đây là ứng dụng phổ biến nhất của dòng transistor này.
- Ballast điện tử cho đèn huỳnh quang (Electronic Ballasts): Điều khiển đèn huỳnh quang hiệu quả hơn so với ballast từ.
- Bộ biến tần (Inverters): Chuyển đổi DC sang AC.
- Bộ điều khiển động cơ (Motor Control): Trong các mạch điều khiển động cơ DC.
- Bộ điều khiển chuyển mạch điện áp cao (High-Voltage Switching Applications).
Cách kiểm tra Transistor J13007 (FJP13007H2)
Bạn có thể kiểm tra transistor BJT bằng đồng hồ vạn năng ở chế độ kiểm tra diode hoặc điện trở.
1. Xác định các mối nối PN (chế độ Diode): Một transistor NPN có hai mối nối PN: Base-Emitter (BE) và Base-Collector (BC). Cả hai đều hoạt động như một diode.
-
Đặt đồng hồ vạn năng ở chế độ kiểm tra Diode.
-
Kiểm tra mối nối Base-Emitter (B-E):
- Đặt que đỏ vào Base (B), que đen vào Emitter (E). Đồng hồ nên hiển thị một giá trị điện áp thuận (khoảng 0.6V – 0.7V).
- Đảo ngược que: Que đen vào Base (B), que đỏ vào Emitter (E). Đồng hồ nên hiển thị “OL” (Open Loop) hoặc điện trở rất cao (nghĩa là hở mạch).
- Nếu cả hai chiều đều hiển thị gần 0V, mối nối B-E bị chập. Nếu cả hai chiều đều “OL”, mối nối B-E bị hở.
-
Kiểm tra mối nối Base-Collector (B-C):
- Đặt que đỏ vào Base (B), que đen vào Collector (C). Đồng hồ nên hiển thị một giá trị điện áp thuận (khoảng 0.6V – 0.7V).
- Đảo ngược que: Que đen vào Base (B), que đỏ vào Collector (C). Đồng hồ nên hiển thị “OL” hoặc điện trở rất cao.
- Nếu cả hai chiều đều gần 0V, mối nối B-C bị chập. Nếu cả hai chiều đều “OL”, mối nối B-C bị hở.
2. Kiểm tra giữa Collector và Emitter (C-E):
- Đặt đồng hồ vạn năng ở chế độ điện trở hoặc diode.
- Đặt que đỏ vào Collector (C), que đen vào Emitter (E).
- Đảo ngược que: Que đỏ vào Emitter (E), que đen vào Collector (C).
- Cả hai chiều đều phải hiển thị “OL” (hở mạch) hoặc điện trở rất cao (vài trăm kΩ đến MΩ). Nếu có giá trị thấp hoặc gần 0V, transistor có thể bị chập C-E.
3. Kiểm tra khả năng dẫn điện (tùy chọn):
- Kết nối một điện trở hạn chế dòng (ví dụ 1kΩ) từ cực dương của pin (hoặc nguồn 5V) đến Base.
- Nối Emitter vào cực âm.
- Nối một đèn LED hoặc một điện trở tải nhỏ từ Collector đến cực dương.
- Nếu transistor hoạt động, đèn LED sẽ sáng (hoặc có dòng chảy qua tải), cho thấy transistor đang dẫn điện. Khi ngắt dòng Base, đèn LED phải tắt.
Lưu ý: Kiểm tra bằng đồng hồ vạn năng chỉ mang tính chất phát hiện hư hỏng cơ bản (chập/hở). Để kiểm tra hiệu suất đầy đủ (ví dụ: hFE, thời gian chuyển mạch), cần có mạch thử nghiệm chuyên dụng hoặc máy kiểm tra transistor.
Linh kiện tương đương
Khi tìm linh kiện tương đương cho J13007 / FJP13007H2 / J13007-2, bạn cần chú ý các thông số quan trọng nhất:
- Loại Transistor: NPN BJT.
- Điện áp Collector-Emitter (): Tối thiểu 400V.
- Dòng Collector (): Tối thiểu 8A.
- Công suất tiêu tán (): Tối thiểu 80W.
- Tốc độ chuyển mạch (thời gian tON, tSTG, tF hoặc tần số ): Quan trọng cho các ứng dụng SMPS và Ballast.
- Hệ số khuếch đại dòng điện (hFE): Cần đảm bảo đủ khuếch đại cho mạch.
- Kiểu đóng gói: TO-220.
Một số mã transistor công suất NPN tương đương hoặc thay thế tiềm năng (cần kiểm tra datasheet chi tiết):
- MJE13007 / MJE13007G: Dòng MJE13007 của ON Semiconductor là một sự thay thế rất phổ biến và thường xuyên được sử dụng thay cho J13007 trong các ứng dụng tương tự.
- KSE13007: Một biến thể khác từ ON Semiconductor.
- Các biến thể khác của dòng 13007: Nhiều nhà sản xuất khác cũng sản xuất các transistor 13007 với mã riêng (ví dụ: C13007, 2SC13007, v.v.).
- Các transistor công suất NPN khác có thông số tương tự: Ví dụ, các transistor có thông số điện áp và dòng cao từ các nhà sản xuất như STMicroelectronics, NXP, Infineon, Toshiba. Tuy nhiên, việc khớp chính xác tất cả các thông số (đặc biệt là thời gian chuyển mạch) có thể khó khăn.
Kích thước của Transistor J13007-2

Xem thêm: Các sản phẩm Transistor khác
Minh –
Ok