ĐIỆN TRỞ DÁN LÀ GÌ?
Điện trở dán (SMD Resistor – Surface Mount Device Resistor) là một loại điện trở có thiết kế nhỏ gọn, không có chân dài như điện trở cắm (Through-Hole), mà thay vào đó, nó được gắn trực tiếp lên bề mặt của bảng mạch in (PCB). Điện trở dán được sử dụng phổ biến trong các thiết bị điện tử hiện đại nhờ kích thước nhỏ gọn, giúp tiết kiệm không gian và tự động hóa sản xuất dễ dàng hơn.

Đặc điểm của điện trở dán
✔ Kích thước nhỏ, trọng lượng nhẹ
✔ Được đánh dấu giá trị bằng mã số (3 số, 4 số, EIA-96)
✔ Được chế tạo từ màng kim loại, oxit kim loại hoặc cacbon
✔ Có nhiều mức công suất và độ chính xác khác nhau
GIỚI THIỆU ĐIỆN TRỞ DÁN 2010
Điện trở dán 2010 là một loại điện trở SMD (Surface Mount Device) có kích thước 5.0mm × 2.5mm, phù hợp cho các bo mạch điện tử yêu cầu linh kiện nhỏ gọn, gắn trực tiếp lên bề mặt PCB mà không cần chân cắm. Loại điện trở này có nhiều mức điện trở khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng trong mạch điện tử, nguồn xung, viễn thông, thiết bị công nghiệp và dân dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN TRỞ DÁN 2010
- Loại linh kiện: Điện trở dán SMD
- Kích thước tiêu chuẩn: 2010 (5.0mm × 2.5mm)
- Công suất danh định: 0.5W – 1W (tùy theo loại)
- Dải điện trở: 0.1Ω – 10MΩ
- Điện áp chịu đựng tối đa: 200V – 400V
- Hệ số nhiệt độ (TCR): ±100ppm/°C, ±200ppm/°C
- Độ chính xác: ±1% (F), ±5% (J)
- Nhiệt độ hoạt động: -55°C đến +155°C
- Công nghệ: Thick Film hoặc Metal Film
CÁC KÍCH THƯỚC PHỔ BIẾN CỦA ĐIỆN TRỞ DÁN
Điện trở dán có nhiều kích thước khác nhau, được đặt tên theo tiêu chuẩn kích thước inch (Imperial Code) hoặc mm (Metric Code).
🔹 Bảng các kích thước điện trở dán phổ biến
Kích thước (inch) | Kích thước (mm) | Chiều dài (mm) | Chiều rộng (mm) | Công suất (W) |
---|---|---|---|---|
01005 | 0402 | 0.4 mm | 0.2 mm | 0.031 W |
0201 | 0603 | 0.6 mm | 0.3 mm | 0.05 W |
0402 | 1005 | 1.0 mm | 0.5 mm | 0.063 W |
0603 | 1608 | 1.6 mm | 0.8 mm | 0.1 W |
0805 | 2012 | 2.0 mm | 1.25 mm | 0.125 W |
1206 | 3216 | 3.2 mm | 1.6 mm | 0.25 W |
1210 | 3225 | 3.2 mm | 2.5 mm | 0.25 W |
2010 | 5025 | 5.0 mm | 2.5 mm | 0.5 W |
2512 | 6332 | 6.3 mm | 3.2 mm | 1 W |
⚠ Lưu ý:
- Các kích thước phổ biến nhất là 0603, 0805, 1206, vì chúng có độ bền tốt và dễ hàn.
- Các kích thước 01005, 0201 cực nhỏ, dùng trong các thiết bị di động, y tế.
- Điện trở kích thước lớn 2010, 2512 có công suất cao hơn, dùng trong mạch công suất lớn.
CÁCH CHỌN KÍCH THƯỚC ĐIỆN TRỞ DÁN
🔹 Dựa vào công suất yêu cầu của mạch:
- Mạch tín hiệu nhỏ: 0603, 0805
- Mạch công suất vừa: 1206, 2010
- Mạch công suất cao: 2512
🔹 Dựa vào không gian trên PCB:
- Nếu thiết bị nhỏ gọn như điện thoại, đồng hồ thông minh → chọn 0402, 0603
- Nếu mạch có không gian rộng, dễ lắp đặt → chọn 0805, 1206, 2010
CÁCH ĐỌC MÃ 3 SỐ TRÊN ĐIỆN TRỞ DÁN
- Cấu trúc: XY Z
- XY là hai chữ số đầu tiên (giá trị cơ bản).
- Z là số mũ của 10 (số lần nhân thêm số 0).
🔹 Ví dụ:
- “472” → 47 × 10² = 4700Ω = 4.7kΩ
- “104” → 10 × 10⁴ = 100000Ω = 100kΩ
- “221” → 22 × 10¹ = 220Ω
⚠ Lưu ý: Nếu chữ số cuối là 0, thì giá trị không thay đổi.
- “100” → 10 × 10⁰ = 10Ω
CÁCH ĐỔI KÍCH THƯỚC ĐIỆN TRỞ 2010 TỪ INCH SANG MM
Kích thước 2010 của điện trở dán là tiêu chuẩn inch, trong đó:
- Số “20” đại diện cho chiều dài 2.0 inch × 10 mil
- Số “10” đại diện cho chiều rộng 1.0 inch × 10 mil
👉 Công thức chuyển đổi:
- 1 inch = 25.4 mm
- 1 mil = 0.0254 mm
🔹 Chuyển đổi kích thước 2010 từ inch sang mm:
-
Chiều dài: 2.0 × 0.254 = 5.0 mm
-
Chiều rộng: 1.0 × 0.254 = 2.5 mm
📏 Kích thước thực tế của điện trở dán 2010:
-
5.0 mm × 2.5 mm
Chưa có đánh giá nào.