1. Giới thiệu chung
Tụ nhôm 470µF 25V (kích thước 10×10.2mm) là tụ điện phân nhôm có phân cực, thường được sử dụng trong các mạch điện tử để lọc nhiễu, ổn định nguồn DC, và giảm dao động điện áp. Đây là loại tụ phổ biến trong các thiết bị dân dụng, mạch công suất vừa, mạch nguồn xung và mạch cấp nguồn IC.
-
Loại tụ: Tụ điện phân nhôm (Aluminum Electrolytic Capacitor)
-
Điện dung: 470µF (microfarad)
-
Điện áp định mức: 25V DC
-
Kích thước: Đường kính 10mm × Chiều cao 10.2mm
-
Loại chân: Radial – chân cắm xuyên lỗ (THT)
-
Cực tính: Có – cần lắp đúng chiều
2. Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Điện dung | 470µF |
Điện áp định mức | 25V DC |
Dung sai điện dung | ±20% (ký hiệu “M”) |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +105°C |
ESR | Trung bình đến thấp (tùy dòng) |
Kích thước | 10mm (đường kính) × 10.2mm (cao) |
Phân cực | Có (tụ điện phân) |
3. Đặc điểm nổi bật
-
Dung lượng 470µF: lọc điện tốt, phù hợp mạch tải vừa
-
Điện áp định mức 25V: dùng được trong mạch nguồn 12V, 15V, 18V, 24V
-
Kích thước 10×10.2mm: phù hợp mạch in có không gian giới hạn nhưng yêu cầu dòng cao
-
Dễ lắp đặt, dễ thay thế, thông dụng trong sửa chữa thiết bị điện tử
4. Ứng dụng
Tụ 470µF 25V (10×10.2mm) được sử dụng phổ biến trong:
a. Thiết bị điện tử dân dụng
-
Tivi, đầu đĩa, loa, camera, router
-
Adapter, bộ sạc, mạch LED driver
b. Mạch nguồn DC
-
Lọc nhiễu sau chỉnh lưu
-
Ổn định điện áp cho IC hoặc mạch vi điều khiển
-
Giảm nhiễu trong các mạch công suất nhỏ đến trung bình
c. Bo mạch điều khiển
-
Arduino, STM32, ESP32
-
Mạch cấp nguồn cảm biến, motor nhỏ, relay
5. Lưu ý khi sử dụng
-
Tụ có phân cực, phải lắp đúng chiều:
-
Chân dài là cực dương (+)
-
Chân ngắn hoặc có vạch trắng trên thân là cực âm (–)
-
-
Không sử dụng vượt quá 25VDC
-
Nếu mạch hoạt động liên tục hoặc nhiệt cao, nên chọn tụ loại 105°C, low-ESR để tăng tuổi thọ
-
Khi thay thế, đảm bảo đúng điện dung, điện áp và kích thước chân
Chưa có đánh giá nào.