1. Giới thiệu chung
Tụ nhôm 470µF 16V là tụ điện phân nhôm (aluminum electrolytic capacitor), có phân cực, thường được sử dụng để lọc nhiễu, ổn định điện áp DC, và lưu trữ năng lượng tạm thời trong các mạch điện tử dân dụng và công nghiệp.
-
Loại tụ: Tụ điện phân nhôm
-
Điện dung: 470µF (microfarad)
-
Điện áp định mức: 16V DC
-
Sai số (dung sai): ±10%
-
Kích thước: Đường kính 10mm × Chiều cao 10mm
-
Kiểu chân: Radial – chân cắm xuyên lỗ (THT)
-
Cực tính: Có – cần lắp đúng cực dương và âm
2. Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Điện dung | 470µF |
Điện áp định mức | 16V DC |
Dung sai | ±10% (ký hiệu “K”) |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +105°C (tuỳ loại) |
ESR | Trung bình hoặc thấp (tuỳ dòng tụ) |
Kích thước | Φ10mm × H10mm |
Phân cực | Có (tụ có cực dương và cực âm) |
3. Đặc điểm nổi bật
-
Dung lượng lớn 470µF: Giúp ổn định và lọc nguồn DC hiệu quả
-
Điện áp 16V: Phù hợp cho các hệ thống điện 5V, 9V, 12V
-
Sai số nhỏ ±10%: Đảm bảo độ chính xác cao hơn loại phổ thông (±20%)
-
Thiết kế nhỏ gọn (10x10mm): Dễ dàng lắp đặt trong các mạch có không gian hạn chế
-
Khả năng chịu nhiệt tốt: Nếu chọn loại 105°C sẽ bền hơn khi hoạt động liên tục
4. Ứng dụng
Tụ 470µF 16V ±10% thường được dùng trong:
a. Mạch nguồn DC
-
Lọc nhiễu sau chỉnh lưu
-
Giảm dao động điện áp trong mạch chuyển mạch (switching regulator)
-
Tăng dòng khởi động cho IC, vi điều khiển
b. Thiết bị điện tử dân dụng
-
Loa, ampli, tivi, đầu đĩa, router
-
Bo nguồn adapter, LED driver, mạch nguồn tổ ong
c. Mạch điều khiển nhúng
-
Arduino, STM32, ESP32 – hỗ trợ ổn định nguồn VCC
-
Cấp nguồn ổn định cho cảm biến và modul ngoại vi
5. Lưu ý khi sử dụng
-
Tụ có phân cực:
-
Chân dài là cực dương (+)
-
Chân ngắn hoặc vạch trắng là cực âm (–)
-
-
Không sử dụng vượt quá điện áp định mức 16V
-
Nếu làm việc trong môi trường nhiệt cao hoặc tải nặng, nên chọn loại Low-ESR và chịu 105°C
-
Khi thay thế, đảm bảo dung lượng, điện áp, sai số và kích thước phù hợp
Chưa có đánh giá nào.