Giới thiệu về Tụ nhôm 100uF 63V
Thông số kỹ thuật Tụ nhôm 100uF 63V
- Dung lượng (Capacitance):
- 100μF (microfarad), giúp tích trữ năng lượng và ổn định điện áp trong mạch.
- Điện áp làm việc (Rated Voltage):
- 63V, tụ có thể hoạt động ổn định ở điện áp DC tối đa là 63V.
- Loại tụ (Type):
- Tụ nhôm hóa học (Aluminum Electrolytic Capacitor), phân cực, với cực dương (+) và cực âm (-).
- Kích thước:
- Đường kính: 10mm.
- Chiều cao: 10mm.
- Nhiệt độ làm việc (Operating Temperature):
- -40°C đến +85°C hoặc 105°C (tùy phiên bản), phù hợp cho các môi trường làm việc khác nhau.
- Độ dung sai (Tolerance):
- ±20%, tức dung lượng thực tế có thể dao động trong khoảng 80μF đến 120μF.
- Chân cắm (Lead Type):
- Radial Lead, có hai chân cắm song song, dễ dàng lắp trên bảng mạch PCB.
Ứng dụng của Tụ Nhôm 100uF 63V
- Mạch lọc nguồn:
- Lọc nhiễu và giảm gợn sóng trong mạch nguồn DC.
- Mạch khuếch đại:
- Sử dụng để lọc tín hiệu hoặc tách DC trong các mạch khuếch đại âm thanh.
- Thiết bị tiêu dùng:
- Được sử dụng trong TV, máy tính, thiết bị gia dụng và các mạch điện tử dân dụng.
- Mạch ổn áp:
- Ổn định điện áp trong các bộ nguồn chuyển đổi DC-DC hoặc AC-DC.
- Mạch lưu trữ năng lượng:
- Duy trì năng lượng trong các trường hợp mất điện tạm thời.
Ưu điểm Tụ nhôm 100uF 63V
- Kích thước nhỏ gọn:
- Với kích thước chỉ 10×10mm, tụ dễ dàng lắp đặt trong các thiết bị điện tử hiện đại.
- Độ ổn định tốt:
- Duy trì khả năng hoạt động ổn định trong thời gian dài và ở nhiều môi trường khác nhau.
- Giá thành hợp lý:
- Tụ nhôm hóa học thường có giá thành rẻ hơn so với các loại tụ khác có cùng dung lượng.
Xem thêm nhiều loại tụ khác tại đây
Lưu ý khi sử dụng Tụ nhôm 100uF 63V
- Cực tính:
- Tụ phân cực, cần đảm bảo lắp đúng cực dương (+) và cực âm (-) để tránh hỏng hóc.
- Điện áp tối đa:
- Không vận hành tụ ở điện áp vượt quá 63V để đảm bảo an toàn và tránh giảm tuổi thọ.
- Tuổi thọ:
- Tụ nhôm có tuổi thọ hạn chế, đặc biệt nếu hoạt động ở nhiệt độ hoặc điện áp cao hơn định mức.
Chưa có đánh giá nào.