Giới thiệu về Tụ nhôm 100uF 25V
Tụ nhôm 100uF 25V là một linh kiện điện tử phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong các mạch lọc nguồn, khuếch đại và ổn định điện áp. Với thiết kế nhỏ gọn, dung lượng cao và khả năng làm việc trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt, đây là lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị điện tử hiện đại.
Thông số kỹ thuật Tụ nhôm 100uF 25V
- Dung lượng (Capacitance):
- 100μF (microfarad), giúp tích trữ và ổn định năng lượng trong mạch điện tử.
- Điện áp làm việc (Rated Voltage):
- 25V, tức là tụ có thể chịu được điện áp tối đa 25V mà không gây hư hỏng.
- Loại tụ (Type):
- Tụ nhôm hóa học (Aluminum Electrolytic Capacitor), là loại tụ hóa phân cực (có cực dương và cực âm).
- Kích thước:
- Đường kính: 6.3mm.
- Chiều cao: 7.7mm.
- Nhiệt độ làm việc (Operating Temperature):
- -40°C đến +85°C hoặc 105°C (tùy thuộc vào nhà sản xuất), phù hợp với nhiều ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt.
- Độ dung sai (Tolerance):
- Thường là ±20%, tức dung lượng thực tế có thể dao động từ 80μF đến 120μF.
- Chân cắm (Lead Type):
- Loại Radial Lead, với 2 chân cắm song song, dễ dàng gắn lên PCB.
Ứng dụng của Tụ Nhôm 100uF 25V
- Mạch lọc nguồn:
- Sử dụng để lọc nhiễu và giảm gợn sóng trong mạch nguồn DC.
- Mạch khuếch đại:
- Được dùng trong các mạch khuếch đại âm thanh để lọc tín hiệu hoặc ổn định điện áp.
- Mạch chuyển đổi DC-DC:
- Ổn định dòng điện và điện áp trong các bộ chuyển đổi DC-DC.
- Thiết bị điện tử tiêu dùng:
- Sử dụng trong các thiết bị như TV, máy tính, loa, và các thiết bị dân dụng khác.
- Mạch lưu trữ năng lượng:
- Được dùng trong các mạch dự trữ năng lượng để duy trì hoạt động ngắn hạn khi mất điện.
Ưu điểm Tụ nhôm 100uF 25V
- Kích thước nhỏ gọn:
- Phù hợp cho các thiết bị điện tử có không gian hạn chế.
- Khả năng lưu trữ năng lượng lớn:
- Với dung lượng 100μF, tụ giúp ổn định tín hiệu điện tốt trong các mạch công suất nhỏ.
- Dễ dàng lắp đặt:
- Thiết kế chân cắm radial giúp dễ hàn trên PCB.
Xem thêm nhiều loại tụ khác tại đây
Lưu ý khi sử dụng Tụ nhôm 100uF 25V
- Cực tính:
- Tụ hóa phân cực, cần lắp đúng cực dương (+) và cực âm (-) để tránh hư hỏng.
- Điện áp:
- Không sử dụng ở điện áp vượt quá 25V để tránh nguy cơ hỏng tụ hoặc nổ.
- Nhiệt độ:
- Lựa chọn tụ có dải nhiệt độ phù hợp nếu mạch hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao.
- Độ bền:
- Tụ nhôm hóa học có tuổi thọ giới hạn, thường phụ thuộc vào nhiệt độ và điện áp trong quá trình sử dụng. Nhiệt độ cao hoặc sử dụng quá điện áp định mức sẽ làm giảm tuổi thọ của tụ.
Chưa có đánh giá nào.