Giới thiệu về tụ hóa 2200uF 50V
Tụ hóa 2200uF 50V là một loại tụ điện phân (electrolytic capacitor) phổ biến trong các mạch điện tử và điện công suất. Với khả năng lưu trữ năng lượng lớn và hoạt động ổn định ở điện áp cao, nó thường được sử dụng trong các mạch nguồn, mạch lọc, và các ứng dụng công nghiệp.
Thông số kỹ thuật chính
- Dung lượng: 2200µF (microfarads).
- Điện áp định mức: 50V DC (có thể hoạt động an toàn ở điện áp dưới 50V).
- Kích thước:
- Đường kính: 16mm.
- Chiều cao: 25mm.
- Loại tụ: Tụ hóa, phân cực (cực dương và cực âm rõ ràng).
- Nhiệt độ hoạt động: Thường từ -40°C đến +105°C (tùy theo nhà sản xuất).
- Chân cắm: Dạng xuyên lỗ (through-hole), với hai chân dài.
Đặc điểm nổi bật
- Khả năng lưu trữ năng lượng cao:
- Thích hợp để cung cấp và ổn định năng lượng trong thời gian ngắn.
- Kích thước nhỏ gọn:
- Với đường kính và chiều cao chuẩn, dễ dàng tích hợp vào các bảng mạch in (PCB).
- Điện áp định mức cao:
- Có thể chịu được điện áp lên đến 50V, lý tưởng cho các ứng dụng công suất lớn.
Ứng dụng tụ hóa 2200uF 50V
- Mạch nguồn:
- Lọc điện áp DC để giảm nhiễu và ổn định nguồn.
- Mạch khuếch đại âm thanh:
- Sử dụng trong các mạch lọc tín hiệu và cấp nguồn cho ampli.
- Mạch điều khiển công suất:
- Dùng trong các bộ nguồn xung hoặc mạch chuyển đổi điện áp.
- Lưu trữ năng lượng:
- Tích trữ năng lượng trong các mạch yêu cầu dòng khởi động cao.
- Ứng dụng công nghiệp:
- Các mạch điều khiển động cơ, biến tần, hoặc hệ thống UPS.
Xem thêm nhiều loại tụ khác tại đây
Lưu ý khi sử dụng tụ hóa 2200uF 50V
- Phân cực đúng cách:
- Tụ hóa là loại tụ có cực (polarized), cần đảm bảo kết nối đúng cực dương (+) và cực âm (-).
- Lắp sai cực có thể gây hỏng tụ hoặc nổ tụ.
- Không vượt quá điện áp định mức:
- Cấp điện áp cao hơn 50V có thể làm hỏng hoặc giảm tuổi thọ tụ.
- Nhiệt độ môi trường:
- Tránh sử dụng trong môi trường quá nóng hoặc gần các thiết bị tỏa nhiệt mạnh.
- Kiểm tra tình trạng tụ:
- Tụ hóa có tuổi thọ giới hạn, cần kiểm tra phồng, rỉ điện dịch, hoặc giảm hiệu suất.
Chưa có đánh giá nào.