LJ245A hoặc SN74LVC4245APWR là một IC dịch mức điện áp (Voltage Level Translator) chuyên dụng, được sử dụng để chuyển đổi mức logic giữa hai hệ thống có điện áp khác nhau. IC này có dạng đóng gói TSSOP-24 (24 chân) và được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng giao tiếp giữa các thiết bị hoạt động ở các điện áp khác nhau như 3.3V và 5V.
Thông số kỹ thuật chính
- Loại IC: Bộ dịch mức điện áp 8-bit (8-bit Bus Transceiver and Voltage Translator).
- Mã sản phẩm: LJ245A, SN74LVC4245APWR.
- Chức năng: Dịch mức điện áp giữa hai hệ thống logic khác nhau, điển hình là giữa 5V và 3.3V.
- Số lượng kênh: 8 kênh (8 bit).
- Đóng gói: TSSOP-24.
- Điện áp hoạt động (VCCA): 2.7V đến 5.5V (thường sử dụng cho hệ thống 5V).
- Điện áp hoạt động (VCCB): 1.65V đến 3.6V (thường sử dụng cho hệ thống 3.3V).
- Điện áp ngõ vào (VI): 0V đến 5.5V.
- Điện áp ngõ ra (VO): 0V đến VCCB.
- Dòng điện tiêu thụ tĩnh: Ít hơn 10 µA.
- Tần số hoạt động: Có thể đạt tới 200 MHz.
Chức năng chính
IC SN74LVC4245A là một bộ dịch mức điện áp 8-bit bus transceiver với khả năng dịch chuyển mức điện áp giữa các hệ thống có điện áp khác nhau. Đây là giải pháp lý tưởng khi bạn cần truyền dữ liệu giữa hai mạch hoạt động ở các điện áp logic khác nhau, chẳng hạn như 3.3V và 5V, hoặc 1.8V và 3.3V.
- Dịch mức điện áp: IC cho phép truyền dữ liệu giữa các hệ thống khác điện áp mà không gây lỗi do chênh lệch mức logic.
- Hai hướng truyền dữ liệu: IC hỗ trợ truyền dữ liệu hai chiều giữa các hệ thống, có thể điều khiển hướng truyền bằng tín hiệu điều khiển.
- Hỗ trợ tối đa 8 kênh: Có tổng cộng 8 đường tín hiệu (bit) có thể dịch mức cùng lúc.
- Cổng điều khiển: Có chân điều khiển OE (Output Enable) để bật hoặc tắt chức năng dịch chuyển tín hiệu.
Cấu tạo và sơ đồ chân (TSSOP-24)
IC có 24 chân với chức năng cụ thể như sau:
- Chân 1-8 (A1-A8): Các đường tín hiệu phía A (thường kết nối với mạch hoạt động ở mức điện áp cao hơn, ví dụ 5V).
- Chân 9 (DIR): Chân điều khiển hướng truyền dữ liệu (DIR). Khi DIR = 1, dữ liệu được truyền từ các chân A sang B; khi DIR = 0, dữ liệu truyền từ B sang A.
- Chân 10 (GND): Chân nối đất.
- Chân 11-18 (B1-B8): Các đường tín hiệu phía B (thường kết nối với mạch hoạt động ở mức điện áp thấp hơn, ví dụ 3.3V).
- Chân 19 (VCCB): Cung cấp nguồn cho phía B (ví dụ 3.3V).
- Chân 20 (OE): Chân kích hoạt ngõ ra. Khi OE = 0, ngõ ra được kích hoạt; khi OE = 1, ngõ ra ở trạng thái high-impedance (trạng thái cách ly).
- Chân 21 (VCCA): Cung cấp nguồn cho phía A (ví dụ 5V).
- Chân 22-24 (NC): Không kết nối (No Connection).
Đặc điểm nổi bật
- Hỗ trợ hai điện áp: IC cho phép kết nối giữa hai hệ thống có điện áp khác nhau (ví dụ 3.3V và 5V).
- Chế độ điều khiển hướng truyền: Bằng cách sử dụng chân DIR, bạn có thể chọn hướng truyền tín hiệu giữa hai hệ thống.
- Chân điều khiển OE (Output Enable): Có thể bật hoặc tắt việc truyền dữ liệu thông qua việc điều khiển chân OE.
- Khả năng bảo vệ tín hiệu: IC có tính năng cách ly tín hiệu khi OE được kích hoạt, giúp bảo vệ mạch khỏi các xung đột điện áp không mong muốn.
- Tốc độ hoạt động cao: Với khả năng hoạt động lên đến 200 MHz, IC này phù hợp cho các ứng dụng cần tốc độ truyền dữ liệu nhanh.
Ứng dụng
- Giao tiếp giữa vi điều khiển và các linh kiện ngoại vi: Được sử dụng để kết nối giữa các vi điều khiển hoặc linh kiện khác có các mức logic khác nhau (ví dụ như kết nối vi điều khiển 5V với các cảm biến 3.3V).
- Mạch chuyển đổi tín hiệu: Được sử dụng trong các mạch cần dịch chuyển mức điện áp tín hiệu để đảm bảo khả năng tương thích giữa các thiết bị.
- Mạch giao tiếp ngoại vi: Hỗ trợ kết nối với các thiết bị ngoại vi như màn hình LCD, bộ nhớ flash hoặc các thiết bị có điện áp logic khác.
- Hệ thống nhúng: Sử dụng trong các hệ thống nhúng hoặc mạch logic để đảm bảo các thành phần tương thích về mức điện áp.
Hướng dẫn sử dụng
Bước 1: Cấp nguồn cho IC
- Chân VCCA (chân 21) được kết nối với điện áp cao hơn (ví dụ 5V).
- Chân VCCB (chân 19) được kết nối với điện áp thấp hơn (ví dụ 3.3V).
- Chân GND (chân 10) được kết nối với đất.
Bước 2: Kết nối các đường tín hiệu
- Các tín hiệu từ hệ thống có điện áp cao hơn được kết nối với các chân A1-A8.
- Các tín hiệu từ hệ thống có điện áp thấp hơn được kết nối với các chân B1-B8.
Bước 3: Điều khiển hướng truyền dữ liệu
- Chân DIR (chân 9) quyết định hướng truyền tín hiệu. Nếu DIR = 1, dữ liệu sẽ truyền từ A sang B; nếu DIR = 0, dữ liệu sẽ truyền từ B sang A.
Bước 4: Kích hoạt hoặc vô hiệu hóa ngõ ra
- Chân OE (chân 20) điều khiển việc kích hoạt ngõ ra. Khi OE = 0, ngõ ra được kích hoạt. Khi OE = 1, ngõ ra sẽ ở trạng thái cách ly (high-impedance).
Xem thêm: Các sản phẩm IC khác
Kích thước của IC LJ245A
Tổng kết
IC SN74LVC4245APWR là giải pháp lý tưởng cho việc dịch mức điện áp giữa các hệ thống có điện áp logic khác nhau, giúp truyền tải tín hiệu ổn định và đáng tin cậy. Với khả năng hỗ trợ hai mức điện áp (từ 1.65V đến 5.5V), truyền dữ liệu hai chiều và hoạt động ở tần số cao, nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tốc độ và hiệu suất cao, đồng thời giảm thiểu các vấn đề không tương thích về điện áp trong các mạch logic.
Chưa có đánh giá nào.