Điện trở dán là gì?
Điện trở dán (hay SMD Resistor – Surface Mount Device Resistor) là một loại linh kiện thụ động được sử dụng trong mạch điện tử để cản trở dòng điện. Điện trở dán có một đặc điểm đặc biệt so với các loại điện trở thông thường, đó là nó được thiết kế để dán trực tiếp lên bề mặt của bo mạch (PCB) thay vì được lắp đặt vào các lỗ qua bo mạch như các điện trở thông thường (thường gọi là điện trở dạng xuyên lỗ – Through-hole Resistor).
Điện trở dán có hình dáng phẳng và nhỏ gọn, được sản xuất dưới nhiều kích thước khác nhau, chẳng hạn như 0201, 0402, 0603, 0805, 1206, 2512, v.v.
Tại sao phải sử dụng điện trở dán?
Điện trở dán được sử dụng phổ biến trong các mạch điện tử hiện đại vì một số lý do sau:
1. Kích thước nhỏ gọn
- Điện trở dán có kích thước rất nhỏ, giúp tiết kiệm không gian trên bo mạch. Điều này rất quan trọng trong các thiết bị điện tử hiện đại, nơi không gian trên mạch là rất hạn chế (ví dụ: điện thoại di động, máy tính bảng, thiết bị đeo, v.v.).
- Các loại điện trở dán như 0805 (2.0mm x 1.25mm) hay 0603 (1.6mm x 0.8mm) có thể dễ dàng được lắp đặt vào các mạch điện tử có không gian nhỏ.
2. Dễ dàng lắp ráp tự động
- Điện trở dán được thiết kế để lắp ráp tự động thông qua các quy trình SMT (Surface-Mount Technology). Với SMT, các linh kiện được đặt trực tiếp lên bề mặt PCB và gắn chắc chắn bằng cách hàn chảy. Điều này giúp giảm chi phí sản xuất và tăng tốc độ lắp ráp so với các phương pháp truyền thống như hàn xuyên lỗ.
3. Khả năng chịu công suất cao
- Các điện trở dán lớn như 2512 có khả năng chịu công suất cao hơn các loại điện trở dán nhỏ (ví dụ 0805 hay 0603). Điện trở dán có thể chịu được dòng điện và điện áp lớn mà không bị quá nhiệt hay hư hỏng, điều này rất quan trọng trong các ứng dụng mạch điện công suất cao hoặc mạch bảo vệ.
4. Độ bền cao và tính ổn định
- Điện trở dán thường có tính ổn định cao, độ bền lâu dài và khả năng chịu nhiệt tốt, vì vậy chúng rất phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ tin cậy và độ bền cao như trong các thiết bị tiêu dùng, ô tô, và các sản phẩm công nghiệp.
- Chúng không bị ảnh hưởng nhiều bởi rung động và xóc nảy, điều này làm cho chúng phù hợp với các thiết bị di động hoặc thiết bị công nghiệp.
5. Chi phí sản xuất thấp
- Vì có thể được lắp ráp tự động với quy trình SMT, điện trở dán giúp giảm chi phí sản xuất và thời gian lắp ráp so với các linh kiện điện tử khác, đặc biệt là trong các sản phẩm đại trà.
6. Ứng dụng rộng rãi
- Điện trở dán được sử dụng trong rất nhiều ứng dụng và thiết bị điện tử hiện đại như:
- Mạch điện tử tiêu dùng (TV, máy tính, điện thoại di động, máy tính bảng, máy tính xách tay).
- Mạch điều khiển trong các thiết bị điện tử và viễn thông.
- Mạch nguồn và bảo vệ mạch trong các thiết bị điện tử.
- Thiết bị ô tô, các mạch điện tử trong ô tô như mạch điều khiển động cơ, mạch cảm biến, v.v.
- Hệ thống năng lượng tái tạo và các thiết bị công nghiệp.
Các loại điện trở dán phổ biến
Điện trở dán có nhiều kích thước khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng và yêu cầu kỹ thuật. Một số kích thước phổ biến là:
- 0201 (0.6mm x 0.3mm)
- 0402 (1.0mm x 0.5mm)
- 0603 (1.6mm x 0.8mm)
- 0805 (2.0mm x 1.25mm)
- 1206 (3.2mm x 1.6mm)
- 2512 (6.3mm x 3.2mm)
Hướng dẫn chi tiết cách đọc kích thước và thông số điện trở dán 1206
1. Kích thước điện trở dán 1206
- Tên gọi: Kích thước “21206” biểu thị kích thước của điện trở dán.
- Kích thước thực tế:
- Chiều dài: 0.12 inch
- Chiều rộng: 0.06 inch
2. Chuyển đổi từ inch sang mm
- Chiều dài = 0.12 inch.
- Chiều rộng = 0.06 inch.
Chuyển đổi từ inch sang mm:
- 1 inch = 25.4 mm.
Vậy:
- Chiều dài = 0.12 × 25.4 = 3.048 mm (làm tròn thành 3.2 mm).
- Chiều rộng = 0.06 × 25.4 = 1.524 mm (làm tròn thành 1.6 mm).
Kết quả:
Kích thước của linh kiện 1206 là 3.2 mm x 1.6 mm.
Trong thực tế, khi ghi kích thước cho linh kiện điện tử, thường có sự làm tròn để thuận tiện và dễ đọc hơn. Vì vậy, kích thước 3.048 mm thường được làm tròn thành 3.2 mm, và 1.524 mm thường được làm tròn thành 1.6 mm. Điều này giúp dễ dàng so sánh và sử dụng trong các ứng dụng thực tế.
Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể sử dụng giá trị 3.048 mm và 1.524 mm nếu cần độ chính xác cao hơn trong các trường hợp đặc biệt.
3. Đọc thông số điện trở dán
Cấu trúc mã in:
- Mã in trên điện trở dán thường có 3 chữ số.
- Chữ số đầu tiên và thứ hai: Là số chính, cho biết giá trị cơ bản của điện trở.
- Chữ số thứ ba: Cho biết số 0 mà bạn cần thêm vào giá trị chính.
Cách tính giá trị:
- Giá trị điện trở được tính theo công thức:
Ví dụ cụ thể:
- Ví dụ 1: Mã “100”
- Hai chữ số đầu: 10
- Chữ số thứ ba: 0
- Tính giá trị: 10×100=10×10ˆ0=
- Ví dụ 2: Mã “330”
- Hai chữ số đầu: 33
- Chữ số thứ ba: 0
- Tính giá trị: 33×10ˆ0=
Ký hiệu đặc biệt:
- Nếu mã có chữ “R” thay vì số, ví dụ “1R0”:
- Điều này có nghĩa là 1Ω. “R” thay cho dấu thập phân.
Đơn vị đo
-
Giá trị điện trở thường được biểu thị bằng đơn vị:
-
Ohm (Ω)
-
Kilo-ohm (kΩ) = 1000 ohm
-
Mega-ohm (MΩ) = 1.000.000 ohm
-
Kết luận
Việc hiểu rõ kích thước và thông số của điện trở dán là rất quan trọng trong thiết kế và lắp ráp mạch. Nắm vững cách đọc mã số và mã màu sẽ giúp bạn lựa chọn linh kiện chính xác, đảm bảo mạch hoạt động hiệu quả.
Chưa có đánh giá nào.