Hướng Dẫn chi tiết đọc kích thước và thông số điện trở dán 0603
1. Kích Thước Điện Trở Dán 0603
- Tên gọi: Kích thước “0603” biểu thị kích thước của điện trở dán.
- Kích thước thực tế:
- Chiều dài: 0.06 inch
- Chiều rộng: 0.03 inch
2. Chuyển đổi từ Inch sang mm
3. Kích thước chi tiết
- Kích thước tổng thể:
- 0603 tương đương với:
- Chiều dài: 1.52 mm
- Chiều rộng: 0.76 mm
- 0603 tương đương với:
- Độ dày:
- Kích thước dày thường khoảng 0.5 mm, có thể khác nhau tùy loại điện trở.
4. Đọc thông số điện trở dán
Cấu trúc mã in:
- Mã in trên điện trở dán thường có 3 chữ số.
- Chữ số đầu tiên và thứ hai: Là số chính, cho biết giá trị cơ bản của điện trở.
- Chữ số thứ ba: Cho biết số 0 mà bạn cần thêm vào giá trị chính.
Cách tính giá trị:
- Giá trị điện trở được tính theo công thức:
Ví dụ cụ thể:
- Ví dụ 1: Mã “100”
- Hai chữ số đầu: 10
- Chữ số thứ ba: 0
- Tính giá trị: 10×100=10×10ˆ0= 10Ω
- Ví dụ 2: Mã “330”
- Hai chữ số đầu: 33
- Chữ số thứ ba: 0
- Tính giá trị: 33×10ˆ0=33Ω
Ký hiệu đặc biệt:
- Nếu mã có chữ “R” thay vì số, ví dụ “1R0”:
- Điều này có nghĩa là 1Ω. “R” thay cho dấu thập phân.
Đơn vị đo
- Giá trị điện trở thường được biểu thị bằng đơn vị:
- Ohm (Ω)
- Kilo-ohm (kΩ) = 1000 ohm
- Mega-ohm (MΩ) = 1.000.000 ohm
Kết luận
Việc hiểu rõ kích thước và thông số của điện trở dán là rất quan trọng trong thiết kế và lắp ráp mạch. Nắm vững cách đọc mã số và mã màu sẽ giúp bạn lựa chọn linh kiện chính xác, đảm bảo mạch hoạt động hiệu quả.
Chưa có đánh giá nào.