GIỚI THIỆU CHUNG D362-R
D362-R (thường là 2SD362-R) là một Transistor lưỡng cực NPN (NPN Bipolar Junction Transistor – BJT) công suất, được thiết kế cho các ứng dụng khuếch đại và chuyển mạch. Nó có khả năng xử lý dòng điện và điện áp tương đối cao, làm cho nó phù hợp cho các mạch điện tử đòi hỏi khả năng công suất trung bình đến cao. Transistor này thường được sử dụng trong các ứng dụng điện tử tiêu dùng như TV (đặc biệt là trong các mạch lái ngang deflection) và các bộ nguồn. Nó thường được đóng gói trong kiểu TO-220 hoặc TO-66, cho phép tản nhiệt hiệu quả
SƠ ĐỒ CHÂN D362-R
THÔNG SỐ KỸ THUẬT D362-R
- Loại linh kiện: Transistor lưỡng cực NPN (BJT NPN)
- Điện áp Collector-Emitter tối đa (): Khoảng 70V – 150V (tùy phiên bản/nhà sản xuất, ví dụ: có phiên bản 70V, có phiên bản 150V).
- Điện áp Collector-Base tối đa (): Khoảng 100V – 160V.
- Điện áp Emitter-Base tối đa (): Khoảng 5V.
- Dòng điện Collector liên tục (): Khoảng 5A.
- Dòng điện Collector đỉnh (): Có thể lên đến 10A (xung).
- Hệ số khuếch đại dòng điện DC ( / ): Khoảng 30 – 200 (tùy dải dòng điện và có thể có nhóm phân loại).
- Tần số chuyển đổi biên (): Khoảng 10 MHz.
- Công suất tiêu tán tối đa (): Khoảng 40W (ở nhiệt độ vỏ 25°C).
- Kiểu đóng gói: TO-220, TO-66 (cần kiểm tra linh kiện thực tế).
- Nhà sản xuất phổ biến: Fairchild (KSD362), NEC, Savantic, v.v. (do là mã cũ, nhiều nhà sản xuất có thể đã sản xuất).
CẤU TẠO D362-R
Transistor BJT (Bipolar Junction Transistor) có ba cực:
Collector (C): Cực thu
Base (B): Cực nền/đáy (cực điều khiển)
Emitter (E): Cực phát
Trong transistor NPN, dòng điện chảy từ Collector sang Emitter khi có một dòng điện nhỏ đi vào cực Base. Cấu trúc bán dẫn bao gồm ba lớp N-P-N.
NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG D362-R
Trạng thái Tắt (Cut-off): Khi không có dòng điện vào Base () hoặc dòng Base rất nhỏ, transistor không dẫn điện, không có dòng điện đáng kể nào chảy từ Collector sang Emitter ().
Trạng thái Kích hoạt/Khuếch đại (Active Region): Khi một dòng điện nhỏ được đưa vào cực Base (), một dòng điện lớn hơn nhiều lần sẽ được cho phép chảy từ Collector sang Emitter (). Transistor hoạt động như một bộ khuếch đại.
Trạng thái Bão hòa (Saturation): Khi dòng Base đủ lớn, transistor dẫn hoàn toàn, điện áp Collector-Emitter () giảm xuống mức thấp nhất (gần như ngắn mạch), và dòng Collector đạt giá trị tối đa được xác định bởi mạch tải. Transistor hoạt động như một công tắc đóng.
ỨNG DỤNG THỰC TẾ D362-R
D362-R (2SD362) thường được sử dụng trong các ứng dụng:
- Mạch lái ngang (Horizontal Deflection Output) trong TV CRT đời cũ: Do khả năng chịu điện áp và dòng điện tương đối cao, nó được dùng để điều khiển cuộn lái ngang của màn hình CRT.
- Bộ nguồn chuyển mạch (Switching Power Supplies): Trong các tầng chuyển mạch công suất thấp đến trung bình.
- Mạch khuếch đại công suất: Ví dụ trong các bộ khuếch đại âm thanh (power audio amplifiers).
- Bộ điều khiển động cơ DC: Điều khiển các động cơ DC công suất nhỏ đến trung bình.
- Các ứng dụng chuyển mạch tổng quát.
CÁCH ĐO (Kiểm tra cơ bản bằng đồng hồ vạn năng)
Sử dụng đồng hồ vạn năng ở chế độ đo diode để kiểm tra các mối nối PN:
Xác định chân (Pinout): Quan trọng nhất là tìm datasheet để xác định chân B-C-E. Nếu không có, thường với TO-220, chân ở giữa là Collector.
Kiểm tra mối nối Base-Emitter (B-E):
Đặt que đỏ vào Base, que đen vào Emitter: Đồng hồ phải hiển thị giá trị điện áp rơi của diode (khoảng 0.5V – 0.7V).
Đổi ngược que: Đồng hồ phải hiển thị hở mạch (OL).
Kiểm tra mối nối Base-Collector (B-C):
Đặt que đỏ vào Base, que đen vào Collector: Đồng hồ phải hiển thị giá trị điện áp rơi của diode (khoảng 0.5V – 0.7V).
Đổi ngược que: Đồng hồ phải hiển thị hở mạch (OL).
Kiểm tra giữa Collector và Emitter (C-E):
Đặt que đỏ vào Collector, que đen vào Emitter (hoặc ngược lại): Đồng hồ phải luôn hiển thị hở mạch (OL) ở cả hai chiều. Nếu có giá trị điện trở thấp, transistor bị chập.
Lưu ý: Việc kiểm tra này chỉ cho biết mối nối PN có hoạt động hay không. Để kiểm tra đầy đủ các đặc tính khuếch đại và chuyển mạch, cần sử dụng mạch thử nghiệm chuyên dụng hoặc thiết bị đo transistor.
LINH KIỆN TƯƠNG ĐƯƠNG
Là một transistor công suất tương đối cũ, có nhiều linh kiện có thông số tương đương hoặc gần tương đương, tuy nhiên, cần kiểm tra kỹ datasheet để đảm bảo tính thay thế hoàn toàn:
2SD362: Các phiên bản khác của cùng mã từ các nhà sản xuất khác nhau.
D401: Một mã transistor NPN công suất khác có thể có thông số tương tự.
C4834 (2SC4834): Một transistor NPN công suất có thể được dùng trong các ứng dụng tương tự (ví dụ: lái ngang TV), cần kiểm tra thông số.
BU… series (Ví dụ: BU508, BU4508): Một số transistor dòng BU cũng là NPN công suất cho ứng dụng lái ngang TV, nhưng có thể có thông số khác biệt đáng kể (đặc biệt là điện áp và dòng).
KÍCH THƯỚC D362-R
XEM THÊM CÁC TRANSISTOR KHÁC TẠI ĐÂY
Chưa có đánh giá nào.