1. Giới thiệu chung
-
Tên gọi: Tụ CBB81 103J 2000V
-
Loại tụ: Tụ màng polypropylene (CBB81) – chuyên dùng cho mạch cao áp, tần số cao
-
Mã tụ: 103J
-
103 = 10 × 10³ pF = 10,000pF = 10nF = 0.01µF
-
J = Sai số ±5%
-
-
Điện áp định mức: 2000V DC (2kV)
-
Khoảng cách chân (P): 24mm
-
Hình thức: Dạng xuyên lỗ (DIP – Dual Inline Package)
2. Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Dung lượng | 10nF (0.01µF / 10,000pF) |
Mã tụ | 103J |
Sai số | ±5% |
Loại tụ | CBB81 – Tụ màng polypropylene |
Kiểu chân | Xuyên lỗ (DIP) |
Điện áp định mức | 2000V DC |
Khoảng cách chân (P) | 24mm |
Loại điện môi | Polypropylene (PP) |
Tần số làm việc | Lên đến vài trăm kHz hoặc MHz (tuỳ mạch) |
ESR / ESL | Rất thấp – phù hợp mạch xung/tần số cao |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +105°C (tùy theo nhà sản xuất) |
3. Đặc điểm nổi bật
-
Chịu điện áp cao tới 2kV: Phù hợp mạch cao áp, snubber, lọc đầu vào/ra.
-
Loại polypropylene: Tổn hao điện thấp, chịu xung áp mạnh, rất ổn định.
-
Cấu trúc CBB81: Thiết kế đặc biệt cho mạch tần số cao và xung cao áp.
-
Khoảng cách chân lớn (24mm): Đảm bảo độ cách điện, hạn chế đánh thủng.
4. Ứng dụng
-
Mạch nguồn xung cao áp: flyback, forward, half-bridge, full-bridge.
-
Tụ snubber: Giảm xung điện áp ngược trên IGBT, MOSFET.
-
Mạch cộng hưởng, ghép cao tần, lọc nhiễu cao áp.
-
Thiết bị điện dân dụng, công nghiệp, máy hàn, kích điện.
-
Các mạch điện tử công suất: UPS, biến tần, servo driver.
Chưa có đánh giá nào.