Giới thiệu về AFX 105K 630V
-
Tên đầy đủ: Tụ film (tụ polyester/metallized film capacitor)
-
Mã tụ: AFX105K630V
-
Giá trị tụ: 1 µF (microfarad)
-
Ký hiệu: 105K
-
105 = 10 × 10⁵ pF = 1,000,000 pF = 1 µF
-
K = sai số ±10%
-
-
Điện áp định mức: 630V DC
-
Hãng sản xuất: AFX (thường dùng trong các linh kiện xuất xứ Trung Quốc, Đài Loan)
Thông số kỹ thuật AFX 105K 630V
-
Loại tụ: Tụ nhựa polyester (MKT) hoặc tụ film
-
Giá trị điện dung: 1 µF (105)
-
Điện áp hoạt động: 630V DC
-
Dung sai (sai số): ±10% (K)
-
Kiểu chân: Tụ cắm (radial lead)
-
Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến +85°C hoặc cao hơn tùy series
-
Tần số làm việc: Có thể sử dụng tốt trong dải tần số từ thấp đến vài trăm kHz
-
Điện trở nội ESR thấp, thích hợp với mạch tần số cao
-
Chất liệu cách điện: Polyester hoặc Polypropylene (phụ thuộc model cụ thể)
Ứng dụng tiêu biểu AFX 105K 630V
-
Lọc nguồn DC, lọc nhiễu cao tần
-
Tụ bypass, decoupling cho IC, vi điều khiển
-
Tụ snubber cho mạch công suất (IGBT/MOSFET)
-
Dùng trong các mạch PFC, inverter, bộ sạc, driver công suất cao
-
Audio amplifier, crossover mạch loa
-
UPS, biến tần, điều khiển động cơ, chiếu sáng LED công suất
Ưu điểm AFX 105K 630V
-
Ổn định điện dung cao, ít thay đổi theo nhiệt độ
-
Tổn hao thấp, chịu điện áp và tần số cao tốt
-
Tuổi thọ cao hơn so với tụ gốm hay tụ hóa học trong nhiều ứng dụng
-
Không phân cực, có thể sử dụng trong cả AC và DC (tùy cấu hình mạch)
Lưu ý khi sử dụng AFX 105K 630V
-
Không nên dùng ở điện áp gần mức 630V liên tục, nên có biên độ an toàn ít nhất 20%
-
Tránh sử dụng ở nhiệt độ vượt quá khuyến nghị, có thể gây lão hóa và giảm tuổi thọ tụ
-
Khi dùng trong mạch snubber hay switching, cần chọn loại low ESR – high pulse để phù hợp với xung điện
Xem thêm: Nhiều sản phẩm tụ điện khác tại đây
Chưa có đánh giá nào.