Giới thiệu cặp sò A1668 và C4382
Cặp sò A1668 và C4382 là cặp transistor NPN và PNP được thiết kế để sử dụng trong các mạch khuếch đại công suất và điều khiển công suất. Với khả năng chịu điện áp tối đa 200V và dòng điện tối đa 2A, cặp sò này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu công suất trung bình và điện áp không quá cao. Chúng được đóng gói trong TO-220F, giúp tản nhiệt hiệu quả và dễ dàng lắp đặt trong các thiết bị điện tử.
Nguyên lý hoạt động của cặp sò A1668 và C4382
- 2A1668 (NPN) và C4382 (PNP) hoạt động như các transistor khuếch đại với ba cực Collector (C), Base (B) và Emitter (E). Khi một điện áp được cấp vào Base, nó sẽ điều khiển dòng điện giữa Collector và Emitter.
- Trong một mạch khuếch đại, 2A1668 (NPN) và C4382 (PNP) làm việc kết hợp để khuếch đại tín hiệu điện. Khi có tín hiệu vào Base của 2A1668, nó sẽ điều khiển dòng điện qua C4382, giúp khuếch đại tín hiệu từ các thiết bị nguồn vào.
- Trong các ứng dụng chuyển mạch, cặp sò này hoạt động như công tắc điện. Khi Base của transistor được kích hoạt, dòng điện sẽ chảy từ Collector sang Emitter, cho phép tải hoạt động.
Thông số kỹ thuật của cặp sò A1668 và C4382
A1668 (NPN)
- Điện áp cực đại (Vce): 200V
- Dòng điện cực đại (Ic): 2A
- Công suất tiêu tán (Pd): 30W
- Hệ số khuếch đại dòng (hFE): 60-320 (tùy thuộc vào dòng điện và điều kiện hoạt động)
- Điện áp Base-Emitter (Vbe): 1.5V
- Loại đóng gói: TO-220F
C4382 (PNP)
- Điện áp cực đại (Vce): 200V
- Dòng điện cực đại (Ic): 2A
- Công suất tiêu tán (Pd): 30W
- Hệ số khuếch đại dòng (hFE): 60-320 (tùy thuộc vào dòng điện và điều kiện hoạt động)
- Điện áp Base-Emitter (Vbe): 1.5V
- Loại đóng gói: TO-220F
Chức năng của cặp sò A1668 và C4382
- Khuếch đại tín hiệu: Cặp sò này có thể được sử dụng trong mạch khuếch đại, như mạch khuếch đại âm thanh hoặc khuếch đại tín hiệu trong các hệ thống âm thanh và điện tử.
- Điều khiển công suất: Với khả năng chịu dòng điện 2A và điện áp 200V, A1668 và C4382 có thể điều khiển tải trong các ứng dụng cần công suất trung bình như nguồn điện hoặc thiết bị công suất thấp.
- Chuyển mạch công suất: Cặp sò này có thể sử dụng trong các mạch chuyển mạch công suất, chẳng hạn như trong các bộ chuyển đổi điện hoặc các ứng dụng điều khiển động cơ.
Ưu điểm của cặp sò A1668 và C4382
- Khả năng chịu điện áp cao: Cặp sò này có thể chịu điện áp tối đa 200V, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu điện áp không quá cao.
- Dòng điện mạnh mẽ: Với khả năng chịu dòng điện 2A, cặp sò này có thể sử dụng cho các mạch yêu cầu dòng điện vừa.
- Tản nhiệt hiệu quả: Đóng gói TO-220F giúp cặp sò này tản nhiệt tốt, làm giảm nguy cơ quá nhiệt trong quá trình hoạt động.
- Hiệu suất ổn định: Cặp sò này hoạt động ổn định và có thể chịu được môi trường làm việc rộng, từ -65°C đến +150°C.
Ứng dụng của cặp sò A1668 và C4382
- Mạch khuếch đại âm thanh: A1668 và C4382 có thể được sử dụng trong các mạch khuếch đại âm thanh, từ mạch khuếch đại tín hiệu nhỏ đến mạch khuếch đại công suất.
- Điều khiển động cơ nhỏ: Với khả năng chịu 2A dòng điện, chúng có thể điều khiển động cơ nhỏ trong các thiết bị điện tử.
- Ứng dụng trong các bộ khuếch đại công suất: Cặp sò này cũng được sử dụng trong các mạch khuếch đại công suất trong các hệ thống điện tử, viễn thông và thiết bị tiêu dùng.
- Mạch chuyển mạch công suất: A1668 và C4382 có thể sử dụng trong các ứng dụng chuyển mạch công suất trung bình.
Kích thước TO-220F
Xem thêm những mã Transistor khác tại đây
Chưa có đánh giá nào.