1. Thông tin chung
-
Tên gọi: Varistor 7D471K
-
Loại linh kiện: Varistor kim loại oxit (MOV – Metal Oxide Varistor)
-
Đường kính: 7 mm
-
Điện áp danh định: 470V
-
Mã định danh:
-
7D
= Đường kính ~7 mm -
471
= 47 × 10¹ = 470V -
K
= Sai số ±10%
-
2. Thông số kỹ thuật cơ bản
Thông số | Giá trị |
---|---|
Điện áp kẹp (Clamping Voltage) | Khoảng 775V @ 1A |
Điện áp hoạt động liên tục (AC) | ~300VAC |
Điện áp hoạt động liên tục (DC) | ~385VDC |
Dòng xung chịu được (8/20µs) | ~1200A (xung đơn), phụ thuộc nhà sản xuất |
Năng lượng hấp thụ (Joule) | Khoảng 40–60J |
Đường kính thân tụ | ~7 mm (góc tròn, màu xanh/đen) |
Kiểu chân | 2 chân xuyên lỗ (radial) |
Sai số điện áp | ±10% (K ) |
3. Chức năng chính
-
Chống sét, chống xung áp: Bảo vệ thiết bị điện tử khi có điện áp tăng đột ngột do sét hoặc nhiễu từ nguồn.
-
Tự phục hồi: Bình thường có điện trở cực lớn, nhưng khi có điện áp cao, trở kháng giảm đột ngột để dẫn dòng về mass.
-
Bảo vệ thiết bị: Dùng kèm cầu chì hoặc NTC để tăng độ an toàn.
4. Ứng dụng
-
Nguồn xung AC-DC, adapter, sạc điện thoại
-
Bo mạch điện gia dụng: tivi, tủ lạnh, máy giặt
-
Thiết bị công nghiệp: cảm biến, mạch điều khiển PLC
-
Ổ cắm, ổ lọc nhiễu, chống sét lan truyền
Chưa có đánh giá nào.